Đọc nhanh: 朝鲜八道 (triều tiên bát đạo). Ý nghĩa là: tám tỉnh của triều đại Yi Hàn Quốc.
朝鲜八道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tám tỉnh của triều đại Yi Hàn Quốc
the eight provinces of Yi dynasty Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝鲜八道
- 噢 , 我 从 没听说过 这种 胡说八道
- Ồ, tôi chưa nghe qua loại nói năng linh tinh như thế.
- 你 这样 胡说八道 是 对 我 的 侮辱 !
- Những lời lẽ bậy bạ của cậu là sự sỉ nhục đối với tôi!
- 周朝 存续 八百余年
- Nhà Chu tồn tại hơn tám trăm năm.
- 味道 鲜香 不腻
- Vị tươi mát và không hề ngán
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 新鲜 菱角 味道 甜
- Củ ấu tươi có vị ngọt.
- 他 又 朝过 道 瞄 了 一眼 , 那 人 走进 另 一 隔间 去 了
- Anh ta liếc nhìn xuống lối đi một lần nữa, và người đàn ông bước vào ngăn khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
朝›
道›
鲜›