朝韩 cháo hán
volume volume

Từ hán việt: 【triều hàn】

Đọc nhanh: 朝韩 (triều hàn). Ý nghĩa là: Bắc và Nam Triều Tiên.

Ý Nghĩa của "朝韩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

朝韩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bắc và Nam Triều Tiên

North and South Korea

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝韩

  • volume volume

    - 人命危浅 rénmìngwēiqiǎn 朝不保夕 zhāobùbǎoxī

    - mạng người thoi thóp; như chỉ mành treo chuông.

  • volume volume

    - 高丽 gāolì 王朝 wángcháo

    - Vương triều Cao Li.

  • volume volume

    - 今朝 jīnzhāo hái 正常 zhèngcháng 上班 shàngbān

    - Hôm nay vẫn đi làm bình thường.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 朝夕相处 zhāoxīxiāngchǔ

    - Hai bọn họ sớm chiều bên nhau.

  • volume volume

    - 韩国 hánguó 流行 liúxíng 组合 zǔhé EXO 成员 chéngyuán de 身份 shēnfèn 名声鹊起 míngshēngquèqǐ

    - Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo

  • volume volume

    - 他们 tāmen cháo 房门 fángmén pǎo dàn 我们 wǒmen cóng 外面 wàimiàn 他们 tāmen 引开 yǐnkāi le

    - Họ chạy về hướng cửa, nhưng tôi đã đánh lạc hướng bọn họ.

  • volume volume

    - 他分 tāfēn 明朝 míngcháo lái de 方向 fāngxiàng de 怎么 zěnme 没有 méiyǒu 看见 kànjiàn

    - nó rõ ràng là từ phía anh đi tới, lẽ nào anh lại không thấy nó?

  • volume volume

    - yòu 朝过 cháoguò dào miáo le 一眼 yīyǎn rén 走进 zǒujìn lìng 隔间 géjiān le

    - Anh ta liếc nhìn xuống lối đi một lần nữa, và người đàn ông bước vào ngăn khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo , Zhū
    • Âm hán việt: Triêu , Triều , Trào
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JJB (十十月)
    • Bảng mã:U+671D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vi 韋 (+8 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàn
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JJQS (十十手尸)
    • Bảng mã:U+97E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao