朱元璋 zhūyuánzhāng
volume volume

Từ hán việt: 【chu nguyên chương】

Đọc nhanh: 朱元璋 (chu nguyên chương). Ý nghĩa là: Zhu Yuanzhang, tên riêng của hoàng đế đầu tiên của triều đại nhà Minh là Hongwu 洪武.

Ý Nghĩa của "朱元璋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

朱元璋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Zhu Yuanzhang, tên riêng của hoàng đế đầu tiên của triều đại nhà Minh là Hongwu 洪武

Zhu Yuanzhang, personal name of first Ming dynasty emperor Hongwu 洪武 [Hóngwǔ]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱元璋

  • volume volume

    - 伤元气 shāngyuánqì

    - không làm tổn thương nguyên khí.

  • volume volume

    - 麦当娜 màidāngnà zhū 莉娅 lìyà · 罗伯茨 luóbócí

    - Madonna và Julia roberts

  • volume volume

    - sān 本书 běnshū 一共 yīgòng shì 三百元 sānbǎiyuán

    - Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.

  • volume volume

    - 三百六十行 sānbǎiliùshíháng 行行出状元 hánghángchūzhuàngyuán

    - ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 表示 biǎoshì 确定 quèdìng de 概念 gàiniàn huò 观念 guānniàn de 语言 yǔyán 元素 yuánsù 例如 lìrú 字树 zìshù

    - Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī jiè 几元 jǐyuán qián 可以 kěyǐ ma

    - Thật ngại quá,bạn có thể cho tôi mượn vài đồng được không?

  • volume volume

    - 上个月 shànggeyuè 公司 gōngsī kuī 一万元 yīwànyuán qián

    - Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.

  • volume volume

    - shàng yuè gěi 家里 jiālǐ 邮去 yóuqù 五十元 wǔshíyuán

    - tháng trước gửi cho nhà 50 đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+2 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:MMU (一一山)
    • Bảng mã:U+5143
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Shú , Zhū
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HJD (竹十木)
    • Bảng mã:U+6731
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhāng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:一一丨一丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYTJ (一土卜廿十)
    • Bảng mã:U+748B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình