Đọc nhanh: 朝议 (triều nghị). Ý nghĩa là: triều nghị.
朝议 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. triều nghị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝议
- 皇上 谕旨 , 明日 早 朝 议事
- Hoàng Thượng có chỉ, ngày mai sớm triều nghị sự.
- 议论 朝政
- bàn luận triều chính.
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 下午 的 会议 让 大家 昏昏欲睡
- Buổi họp vào buổi chiều khiến mọi người buồn ngủ.
- 下星期 我 有 一个 重要 的 会议
- Tuần sau tôi có một cuộc họp quan trọng.
- 上司 给 了 我 很多 建议
- Sếp đã đưa ra nhiều gợi ý cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朝›
议›