Đọc nhanh: 草草地 (thảo thảo địa). Ý nghĩa là: mớm. Ví dụ : - 草草地看过一遍 xem qua loa một lượt
草草地 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mớm
- 草草 地 看过 一遍
- xem qua loa một lượt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草草地
- 土地管理法 草案
- bản dự thảo về luật quản lý đất đai
- 你 喜欢 草地 球场 还是 硬地 球场 ?
- Bạn thích sân cỏ hay sân cứng?
- 凡是 心之所往 的 地方 , 即便 穿著 草鞋 也 要 前往
- Bất cứ nơi nào mà trái tim bạn khao khát, dù bạn có phải mang dép rơm cũng phải đi tới
- 他 硬勒着 大伙儿 在 地里 种 烟草
- hắn ta ngoan cố, bắt ép mọi người không
- 冷丁 地 从 草丛里 跳出 一只 兔子 来
- thình lình từ trong bụi cỏ một con thỏ nhảy ra .
- 他 踏 着 草地 走
- Anh ấy bước đi trên cỏ.
- 四外 全是 平坦 辽阔 的 大 草地
- xung quanh là những thảm cỏ bằng phẳng, rộng lớn.
- 她 喜欢 在 绿色 的 草地 上 野餐
- Cô ấy thích đi dã ngoại trên bãi cỏ xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
草›