哺食 bǔ shí
volume volume

Từ hán việt: 【bộ thực】

Đọc nhanh: 哺食 (bộ thực). Ý nghĩa là: mớm.

Ý Nghĩa của "哺食" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哺食 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mớm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哺食

  • volume volume

    - 丰美 fēngměi de 食品 shípǐn

    - thực phẩm dồi dào.

  • volume volume

    - 中华美食 zhōnghuáměishí 丰富 fēngfù

    - Ẩm thực Trung Hoa phong phú.

  • volume volume

    - zài 慢慢 mànmàn 哺着 bǔzhe 食物 shíwù

    - Anh ấy đang từ từ nhai thức ăn.

  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 哺着 bǔzhe 食物 shíwù

    - Cô ấy cẩn thận nhai thức ăn.

  • volume volume

    - 丰衣足食 fēngyīzúshí

    - cơm no áo ấm

  • volume volume

    - 乌鸦 wūyā zài 田野 tiányě 寻找 xúnzhǎo 食物 shíwù

    - Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.

  • volume volume

    - 主食 zhǔshí 对于 duìyú 健康 jiànkāng hěn 重要 zhòngyào

    - Món chính rất quan trọng với sức khỏe.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ ràng 食物 shíwù gèng 美味 měiwèi

    - Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Bū , Bǔ , Bù
    • Âm hán việt: Bu , , Bộ
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RIJB (口戈十月)
    • Bảng mã:U+54FA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao