Đọc nhanh: 朝仕 (triều sĩ). Ý nghĩa là: Vị quan làm việc với vua..
朝仕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vị quan làm việc với vua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝仕
- 仕女画 轴
- tranh mỹ nữ cuộn
- 仕进 之 路 困难重重
- Con đường làm quan đầy khó khăn.
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
- 今朝
- ngày nay; hôm nay
- 仕 是 中国象棋 棋子 之中
- Sĩ là một trong những quân cờ tướng của Trung Quốc.
- 仕宦
- làm quan
- 仕宦 子弟
- con cái nhà quan.
- 仕宦 之 家
- nhà quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仕›
朝›