望都 wàngdū
volume volume

Từ hán việt: 【vọng đô】

Đọc nhanh: 望都 (vọng đô). Ý nghĩa là: Quận Wangdu ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc.

Ý Nghĩa của "望都" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Wangdu ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc

Wangdu county in Baoding 保定 [Bǎodìng], Hebei

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望都

  • volume volume

    - 四野 sìyě dōu shì 一眼 yīyǎn wàng 不到 búdào tóu de 漫漫 mànmàn 白雪 báixuě

    - Bốn bề đều là tuyết trắng, mênh mông không thấy bờ cõi.

  • volume volume

    - 人们 rénmen dōu 渴望 kěwàng 拥有 yōngyǒu 吉祥 jíxiáng

    - Người ta đều mong cầu sự may mắn.

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ dōu 望子成龙 wàngzǐchénglóng

    - Cha mẹ đều mong con cái thành công.

  • volume volume

    - 人们 rénmen dōu 渴望 kěwàng 幸福 xìngfú

    - Mọi người đều khát vọng hạnh phúc.

  • volume volume

    - 人们 rénmen dōu 希望 xīwàng 和平 hépíng 幸福 xìngfú

    - Mọi người đều mong muốn hòa bình và hạnh phúc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu 希望 xīwàng 世界 shìjiè 和平 hépíng

    - Chúng tôi đều hi vọng thế giới hòa bình.

  • volume volume

    - měi 一个 yígè 清晨 qīngchén dōu shì 一个 yígè xīn de 希望 xīwàng shì 美好 měihǎo de 一天 yìtiān

    - Mỗi buổi sáng là một hy vọng mới, một ngày tươi đẹp

  • - 希望 xīwàng 大家 dàjiā dōu néng 真诚 zhēnchéng dài

    - Cô ấy mong mọi người đều chân thành với cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Dōu , Dū
    • Âm hán việt: Đô
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JANL (十日弓中)
    • Bảng mã:U+90FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao