Đọc nhanh: 朝族 (triều tộc). Ý nghĩa là: Nhóm dân tộc Triều Tiên ở tỉnh Cát Lâm và đông bắc Trung Quốc, giống như 朝鮮族 | 朝鲜族.
朝族 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nhóm dân tộc Triều Tiên ở tỉnh Cát Lâm và đông bắc Trung Quốc
Korean ethnic group of Jilin province and northeast China
✪ 2. giống như 朝鮮族 | 朝鲜族
same as 朝鮮族|朝鲜族
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝族
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
- 不要 再 当 月光族 , 你 该 学着 攒些 钱 了
- Đừng có làm bao nhiêu tiêu bấy nhiêu nữa, em nên học cách tích chút tiền đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
朝›