望都县 wàngdū xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【vọng đô huyện】

Đọc nhanh: 望都县 (vọng đô huyện). Ý nghĩa là: Quận Wangdu ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc.

Ý Nghĩa của "望都县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Wangdu ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc

Wangdu county in Baoding 保定 [Bǎo dìng], Hebei

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望都县

  • volume volume

    - 人们 rénmen dōu 渴望 kěwàng 拥有 yōngyǒu 吉祥 jíxiáng

    - Người ta đều mong cầu sự may mắn.

  • volume volume

    - 人们 rénmen dōu 渴望 kěwàng 幸福 xìngfú

    - Mọi người đều khát vọng hạnh phúc.

  • volume volume

    - 出席 chūxí 这场 zhèchǎng 会议 huìyì de dōu shì 医学界 yīxuéjiè yǒu 一定 yídìng 威望 wēiwàng de 专家 zhuānjiā

    - những người tham dự cuộc họp này đều là những chuyên gia có uy tín nhất định trong lĩnh vực y tế.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 渴望 kěwàng 旅游 lǚyóu

    - Mọi người đều háo hức đi du lịch.

  • volume volume

    - 每到 měidào 这时 zhèshí dōu 希望 xīwàng 自己 zìjǐ shì 天主教徒 tiānzhǔjiàotú

    - Đây là một trong số ít lần tôi ước mình là người Công giáo.

  • volume volume

    - 人们 rénmen dōu 希望 xīwàng 和平 hépíng 幸福 xìngfú

    - Mọi người đều mong muốn hòa bình và hạnh phúc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu 希望 xīwàng 世界 shìjiè 和平 hépíng

    - Chúng tôi đều hi vọng thế giới hòa bình.

  • - 希望 xīwàng 大家 dàjiā dōu néng 真诚 zhēnchéng dài

    - Cô ấy mong mọi người đều chân thành với cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Dōu , Dū
    • Âm hán việt: Đô
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JANL (十日弓中)
    • Bảng mã:U+90FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao