Đọc nhanh: 望都县 (vọng đô huyện). Ý nghĩa là: Quận Wangdu ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Wangdu ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc
Wangdu county in Baoding 保定 [Bǎo dìng], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望都县
- 人们 都 渴望 拥有 吉祥
- Người ta đều mong cầu sự may mắn.
- 人们 都 渴望 幸福
- Mọi người đều khát vọng hạnh phúc.
- 出席 这场 会议 的 都 是 医学界 有 一定 威望 的 专家
- những người tham dự cuộc họp này đều là những chuyên gia có uy tín nhất định trong lĩnh vực y tế.
- 大家 都 渴望 去 旅游
- Mọi người đều háo hức đi du lịch.
- 每到 这时 我 都 希望 自己 是 天主教徒
- Đây là một trong số ít lần tôi ước mình là người Công giáo.
- 人们 都 希望 和平 与 幸福
- Mọi người đều mong muốn hòa bình và hạnh phúc.
- 我们 都 希望 世界 和平
- Chúng tôi đều hi vọng thế giới hòa bình.
- 她 希望 大家 都 能 真诚 待 她
- Cô ấy mong mọi người đều chân thành với cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
望›
都›