Đọc nhanh: 实属不易 (thực thuộc bất dị). Ý nghĩa là: thực sự không dễ dàng (thành ngữ).
实属不易 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực sự không dễ dàng (thành ngữ)
really not easy (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实属不易
- 不易之论
- quân tử nhất ngôn; không nói hai lời.
- 一定不易
- đã định thì không thay đổi
- 委实 不 容易
- quả thật không dễ dàng
- 绠 很 结实 , 不 容易 断
- Dây thừng rất chắc chắn, không dễ bị đứt.
- 不要 轻易 抛头露面
- Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.
- 不管 怎么样 , 计划 总算 付诸实施 了
- Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện
- 教 小学生 很 容易 吧 , 其实不然
- Dạy học sinh tiểu học dễ ư, thực ra không phải vậy.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
实›
属›
易›