Đọc nhanh: 望日 (vọng nhật). Ý nghĩa là: ngày rằm; ngày trăng tròn; vọng nhật; rằm.
望日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày rằm; ngày trăng tròn; vọng nhật; rằm
天文学上指月亮圆的那一天,即农历每月十五日,有时是十六日或十七日通常指农历每月十五日
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望日
- 今天 是 农历 的 望 日
- Hôm nay là ngày rằm theo lịch âm.
- 望 梦想 早日 能 实现
- Mong rằng ước mơ sớm được thực hiện.
- 生日 愿望
- Nguyện vọng sinh nhật.
- 望 他 能 早日 回心转意
- Mong anh ấy có thể sớm thay đổi suy nghĩ.
- 望 你 早日 回来
- mong anh sớm quay về.
- 希望 早日 回信
- mong sớm nhận được hồi âm
- 我 衷心 地 希望 你 早日康复
- Tôi ấy chân thành mong bạn sớm hồi phục.
- 你 的 身体 最近 怎么样 了 ? 希望 你 能 早日康复
- Sức khỏe của bạn dạo này sao rồi? Hy vọng bạn sớm hồi phục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
望›