望日 wàng rì
volume volume

Từ hán việt: 【vọng nhật】

Đọc nhanh: 望日 (vọng nhật). Ý nghĩa là: ngày rằm; ngày trăng tròn; vọng nhật; rằm.

Ý Nghĩa của "望日" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

望日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngày rằm; ngày trăng tròn; vọng nhật; rằm

天文学上指月亮圆的那一天,即农历每月十五日,有时是十六日或十七日通常指农历每月十五日

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望日

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 农历 nónglì de wàng

    - Hôm nay là ngày rằm theo lịch âm.

  • volume volume

    - wàng 梦想 mèngxiǎng 早日 zǎorì néng 实现 shíxiàn

    - Mong rằng ước mơ sớm được thực hiện.

  • volume volume

    - 生日 shēngrì 愿望 yuànwàng

    - Nguyện vọng sinh nhật.

  • volume volume

    - wàng néng 早日 zǎorì 回心转意 huíxīnzhuǎnyì

    - Mong anh ấy có thể sớm thay đổi suy nghĩ.

  • volume volume

    - wàng 早日 zǎorì 回来 huílai

    - mong anh sớm quay về.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 早日 zǎorì 回信 huíxìn

    - mong sớm nhận được hồi âm

  • volume volume

    - 衷心 zhōngxīn 希望 xīwàng 早日康复 zǎorìkāngfù

    - Tôi ấy chân thành mong bạn sớm hồi phục.

  • - de 身体 shēntǐ 最近 zuìjìn 怎么样 zěnmeyàng le 希望 xīwàng néng 早日康复 zǎorìkāngfù

    - Sức khỏe của bạn dạo này sao rồi? Hy vọng bạn sớm hồi phục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao