Đọc nhanh: 朔风 (sóc phong). Ý nghĩa là: gió Bắc, gió sóc. Ví dụ : - 朔风凌厉。 gió bấc thổi mạnh.
朔风 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gió Bắc
north wind
- 朔风 凌厉
- gió bấc thổi mạnh.
✪ 2. gió sóc
北风
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朔风
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一阵风
- một trận gió
- 朔风
- gió bắc.
- 朔风 凌厉
- gió bấc thổi mạnh.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朔›
风›