朗县 lǎng xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【lãng huyện】

Đọc nhanh: 朗县 (lãng huyện). Ý nghĩa là: Hạt Nang, tiếng Tây Tạng: Snang rdzong, thuộc tỉnh Nyingchi 林芝地區 | 林芝地区 , Tây Tạng.

Ý Nghĩa của "朗县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hạt Nang, tiếng Tây Tạng: Snang rdzong, thuộc tỉnh Nyingchi 林芝地區 | 林芝地区 , Tây Tạng

Nang county, Tibetan: Snang rdzong, in Nyingchi prefecture 林芝地區|林芝地区 [Lin2 zhī dì qū], Tibet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朗县

  • volume volume

    - 马克斯 mǎkèsī · 普朗克 pǔlǎngkè de 量子论 liàngzǐlùn 已经 yǐjīng 证明 zhèngmíng zhè 一点 yìdiǎn

    - Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.

  • volume volume

    - zhàn 起来 qǐlai 大声 dàshēng 朗读 lǎngdú

    - Anh ấy đứng lên và đọc to.

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé 非常 fēicháng 开朗 kāilǎng

    - Tính cách của anh ấy rất cởi mở.

  • volume volume

    - 监视 jiānshì 伊朗 yīlǎng 买家 mǎijiā hǎo 几天 jǐtiān le

    - Anh ta đã giám sát người mua Iran trong vài ngày.

  • volume volume

    - shì 县级 xiànjí 领导 lǐngdǎo 干部 gànbù

    - Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.

  • volume volume

    - zài 县里 xiànlǐ kāi le 一个 yígè 发廊 fàláng

    - Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.

  • volume volume

    - shì xīn dào de 县座 xiànzuò

    - Anh ấy là huyện lệnh mới đến.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài shì 我们 wǒmen xiàn de

    - ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǎng
    • Âm hán việt: Lãng
    • Nét bút:丶フ一一フ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IIB (戈戈月)
    • Bảng mã:U+6717
    • Tần suất sử dụng:Rất cao