Đọc nhanh: 朗县 (lãng huyện). Ý nghĩa là: Hạt Nang, tiếng Tây Tạng: Snang rdzong, thuộc tỉnh Nyingchi 林芝地區 | 林芝地区 , Tây Tạng.
✪ 1. Hạt Nang, tiếng Tây Tạng: Snang rdzong, thuộc tỉnh Nyingchi 林芝地區 | 林芝地区 , Tây Tạng
Nang county, Tibetan: Snang rdzong, in Nyingchi prefecture 林芝地區|林芝地区 [Lin2 zhī dì qū], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朗县
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 他 站 起来 大声 朗读
- Anh ấy đứng lên và đọc to.
- 他 的 性格 非常 开朗
- Tính cách của anh ấy rất cởi mở.
- 他 监视 伊朗 买家 好 几天 了
- Anh ta đã giám sát người mua Iran trong vài ngày.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
朗›