服色 fú sè
volume volume

Từ hán việt: 【phục sắc】

Đọc nhanh: 服色 (phục sắc). Ý nghĩa là: phục sức; ăn mặc. Ví dụ : - 民族服色 ăn mặc theo kiểu dân tộc.

Ý Nghĩa của "服色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

服色 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phục sức; ăn mặc

衣服的样式、颜色

Ví dụ:
  • volume volume

    - 民族 mínzú 服色 fúsè

    - ăn mặc theo kiểu dân tộc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服色

  • volume volume

    - 丧服 sāngfú 通常 tōngcháng shì hēi 白色 báisè

    - Trang phục tang thường có màu đen trắng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 穿 chuān shàng 黑色 hēisè de 丧服 sāngfú

    - Họ mặc trang phục tang lễ màu đen.

  • volume volume

    - 穿 chuān le 皂色 zàosè 衣服 yīfú

    - Anh ấy mặc quần áo màu đen.

  • volume volume

    - hěn yǒu 灵气 língqì 一定 yídìng néng 成为 chéngwéi 出色 chūsè de 服装 fúzhuāng 设计师 shèjìshī

    - anh ấy rất có khả năng phân tích, nhất định sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 棕色 zōngsè 制服 zhìfú

    - Anh ấy mặc một bộ đồng phục màu nâu.

  • volume volume

    - de 衣服 yīfú 颜色 yánsè hěn 搭配 dāpèi

    - Màu sắc quần áo của cô ấy rất hợp nhau.

  • volume volume

    - 穿 chuān shàng le 黑色 hēisè de 礼服 lǐfú

    - Anh ấy mặc lễ phục màu đen.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 衣服 yīfú 颜色 yánsè 整齐 zhěngqí

    - Màu sắc trang phục của họ rất đồng nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao