Đọc nhanh: 朋有圈 (bằng hữu khuyên). Ý nghĩa là: Bạn bè.
朋有圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn bè
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朋有圈
- 他 冷淡 了 所有 的 朋友
- Anh ấy lạnh nhạt với tất cả bạn bè.
- 你 有 女朋友 吗 ?
- Cậu có bạn gái chưa?
- 他 有 一百多个 朋友
- Anh ấy có hơn một trăm người bạn.
- 他 有 不少 朋友
- Anh ấy có nhiều bạn.
- 他 女朋友 有 一箩筐 有点 算是 万人迷 了
- Bạn gái của anh ta có lúm đồng tiền, cũng được gọi là vạn người mê.
- 一 看到 你 有 困难 , 都 不愿 帮助 , 这 就是 你 所谓 的 朋友
- Cứ hễ khi bạn gặp khó khăn họ đều không muốn giúp đỡ, đó là những người mà bạn coi là bạn bè đấy.
- 他 怕 在 所有 朋友 面前 出洋相
- Anh ấy sợ bản thân làm trò cười trước mặt bạn bè.
- 一定 还有 别的 办法 能 救出 我 的 朋友
- Chắc chắn có một cách khác để giải cứu những người bạn của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
有›
朋›