Đọc nhanh: 朋友的姐姐 (bằng hữu đích thư thư). Ý nghĩa là: chị bạn.
朋友的姐姐 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chị bạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朋友的姐姐
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 姐姐 性格外向 , 喜欢 交朋友
- Chị tôi là người hướng ngoại và thích kết giao bạn bè.
- winx 还有 她 的 姐妹 们 已经 回来 了
- winx, và các chị em đã trở lại.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 一个 人 总 需要 趣味 相投 、 志同道合 的 朋友 互相 鼓励
- Một người luôn cần những người bạn cùng chí hướng để động viên nhau.
- 他们 俩 是 生死相依 患难与共 的 好 朋友
- Hai người họ là bạn thân sống chết cùng nhau, cùng chia sẻ những khó khăn hoạn nạn.
- 他 以 朋友 的 名义 帮助 我
- Anh ấy giúp tôi với danh nghĩa là bạn.
- 亲爱 的 朋友 , 生日快乐 !
- Bạn thân yêu, chúc mừng sinh nhật!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
姐›
朋›
的›