Đọc nhanh: 的姐 (đích thư). Ý nghĩa là: nữ tài xế taxi. Ví dụ : - 她们肯定是同父异母的姐妹 Họ chắc chắn là chị em cùng cha khác mẹ.
的姐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nữ tài xế taxi
female taxi driver
- 她们 肯定 是 同父异母 的 姐妹
- Họ chắc chắn là chị em cùng cha khác mẹ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 的姐
- 堂房弟兄 、 堂房姐妹 ( 同 祖父 、 同 曾祖 或者 更 疏远 的 弟兄 姐妹 )
- anh em họ, chị em họ
- 他 是 我 的 姐夫
- Anh ta là anh rể của tôi.
- 姐姐 灭 了 书房 的 灯
- Chị gái tắt đèn trong phòng đọc sách.
- 她 像 姐姐 似的 护持 我
- chị ấy như chị gái yêu
- 她们 肯定 是 同父异母 的 姐妹
- Họ chắc chắn là chị em cùng cha khác mẹ.
- winx 还有 她 的 姐妹 们 已经 回来 了
- winx, và các chị em đã trở lại.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 像是 我 同母异父 的 姐姐 吗
- Một người như em gái cùng cha khác mẹ của tôi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姐›
的›