Đọc nhanh: 大姐 (đại thư). Ý nghĩa là: chị (tôn xưng những người phụ nữ lớn tuổi). Ví dụ : - 刘大姐 Chị Lưu. - 王大姐 Chị Vương. - 刘大姐是个爽快人 Chị Lưu là người vui vẻ
大姐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chị (tôn xưng những người phụ nữ lớn tuổi)
对女性朋友或熟人的尊称
- 刘大姐
- Chị Lưu
- 王 大姐
- Chị Vương
- 刘大姐 是 个 爽快 人
- Chị Lưu là người vui vẻ
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大姐
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 姐姐 这样 用功 , 考取 重点 大学 是 有把握 的
- Dựa vào công sức mà chị bỏ ra, thi đỗ đại học trọng điểm là điều chắc chắn.
- 王 大姐
- Chị Vương
- 空中小姐 会帮 大家 放 行李
- Các chị tiếp viên sẽ giúp các bạn cất hành lý.
- 姐姐 自学成才 , 被 大学 破格录取 为 研究生
- Chị gái tôi tự học thành tài, được trường đại học đặc cách tuyển với vai trò nghiên cứu sinh
- 刘大姐
- Chị Lưu
- 刘大姐 是 个 爽快 人
- Chị Lưu là người vui vẻ
- 孩子 们 , 大家 聚拢 点 , 爱丽丝 小姐 给 你们 讲个 寓言故事 。
- "Trẻ con, hãy tập trung lại đây, cô Alice sẽ kể cho các bạn một câu chuyện ngụ ngôn."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
姐›