Đọc nhanh: 有限群 (hữu hạn quần). Ý nghĩa là: nhóm hữu hạn (toán học.).
有限群 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhóm hữu hạn (toán học.)
finite group (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有限群
- 人类 的 耐力 有 极限
- Sức chịu đựng của con người có giới hạn.
- 他 没有 足够 的 权限 办事
- Anh ấy không có đủ quyền hạn để giải quyết việc.
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 他们 的 资源 有限
- Tài nguyên của họ có hạn.
- 他 的 物力 非常 有限
- Nguồn lực của anh ấy rất ít.
- 人民 群众 有 无限 的 创造力
- Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
- 他 的 权力 在 公司 间 有限
- Quyền hạn của anh ấy trong công ty là có giới hạn.
- 你 现在 做 什么 来 创立 和 经营 你 的 有限责任 公司 而 使 这个 过程 简单
- Bây giờ bạn có thể làm gì để tạo và vận hành công ty trách nhiệm hữu hạn của mình nhằm giúp quá trình này trở nên dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
有›
群›
限›