题咏 tí yǒng
volume volume

Từ hán việt: 【đề vịnh】

Đọc nhanh: 题咏 (đề vịnh). Ý nghĩa là: đề vịnh.

Ý Nghĩa của "题咏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

题咏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đề vịnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 题咏

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ 五点 wǔdiǎn 就要 jiùyào 上班 shàngbān le méi 问题 wèntí 我会 wǒhuì 按时 ànshí dào de

    - 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.

  • volume volume

    - 不要 búyào mán shì 这个 zhègè 问题 wèntí

    - Đừng coi thường vấn đề này.

  • volume volume

    - 不良习惯 bùliángxíguàn 形成 xíngchéng le 健康 jiànkāng 问题 wèntí

    - Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.

  • volume volume

    - 不良习惯 bùliángxíguàn 带来 dàilái le 健康 jiànkāng 问题 wèntí

    - Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.

  • volume volume

    - ráo shì 经验丰富 jīngyànfēngfù 遇到 yùdào le 难题 nántí

    - Dù có nhiều kinh nghiệm, anh ta cũng gặp vấn đề khó.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn yào kàn 问题 wèntí de 正面 zhèngmiàn 还要 háiyào kàn 问题 wèntí de 反面 fǎnmiàn

    - không những phải xét mặt phải của vấn đề mà còn phải xét mặt trái của nó.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 疏忽大意 shūhudàyì 处理 chǔlǐ 问题 wèntí

    - Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.

  • - 不要 búyào 拖延 tuōyán 问题 wèntí 马上 mǎshàng 解决 jiějué 现在 xiànzài jiù zuò

    - Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Vịnh
    • Nét bút:丨フ一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RINE (口戈弓水)
    • Bảng mã:U+548F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Dì , Tí
    • Âm hán việt: Đề
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AOMBO (日人一月人)
    • Bảng mã:U+9898
    • Tần suất sử dụng:Rất cao