Đọc nhanh: 有眼螺栓 (hữu nhãn loa xuyên). Ý nghĩa là: Đinh khuy bằng kim loại.
有眼螺栓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đinh khuy bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有眼螺栓
- 人家 有事 , 咱们 在 这里 碍眼 , 快 走 吧
- người ta đang có việc, chúng mình ở đây không tiện, đi thôi!
- 他 是 个 有 好 心眼儿 的 人
- Anh ấy là người có bụng dạ rốt.
- 他 有 心眼儿 , 什么 事 都 想 得 周到
- anh ấy rất thông minh, việc gì cũng suy nghĩ rất chu đáo.
- 我 的 车轮 上 有 几个 螺栓
- Trên bánh xe của tôi có vài con ốc.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
- 他们 看 一眼 就 心有灵犀
- Họ chỉ cần nhìn nhau là hiểu.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
- 他 所说 的话 与 眼下 的 事 没有 直接 关系
- Những gì anh ta nói không liên quan trực tiếp đến vấn đề hiện tại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
有›
栓›
眼›
螺›