Đọc nhanh: 有滋味 (hữu tư vị). Ý nghĩa là: tẻm tẻm.
有滋味 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tẻm tẻm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有滋味
- 个中滋味
- mùi vị trong đó
- 水果 有着 甜滋 的 味
- Trái cây có vị ngọt ngào.
- 我 心里 有点 不是 滋味
- Tôi cảm thấy có chút gì đó kì lạ.
- 你们 用 鼻子 喝水 , 嘴里 有 鼻屎 的 味道 吗 ?
- các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
- 人生 总是 包含 着 各种 滋味 , 有酸 , 有 甜 , 也 有 苦
- Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.
- 他 的话 里 有 一种 讽刺 的 味道
- Lời nói của anh ấy có một cảm giác mỉa mai.
- 他 的话 里 有 一种 不满 的 味道
- Lời nói của anh ấy có cảm giác bất mãn.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
有›
滋›