Đọc nhanh: 有机土 (hữu cơ thổ). Ý nghĩa là: Biểu đồ (Phân loại đất Trung Quốc).
有机土 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biểu đồ (Phân loại đất Trung Quốc)
Histosols (Chinese Soil Taxonomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有机土
- 不让 敌人 有 喘息 的 机会
- không để bọn giặc có dịp nghỉ xả hơi.
- 有 的 路段 , 推土机 、 压道机 一齐 上 , 修 得 很快
- đoạn đường, có xe ủi đất, xe lu cùng làm thì sửa rất nhanh.
- 他 迟迟 没有 归还 相机
- Anh ấy mãi chưa trả lại máy ảnh.
- 他 拥有 大片 土地
- Anh ấy sở hữu nhiều đất đai.
- 他们 之间 有 很多 机关
- Giữa họ có nhiều mưu kế.
- 他 时 有 发言 的 机会
- Anh ấy thường có cơ hội phát biểu.
- 上海 有 两个 机场
- Thượng Hải có hai sân bay.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
有›
机›