Đọc nhanh: 有机分子 (hữu cơ phân tử). Ý nghĩa là: phân tử hữu cơ.
有机分子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân tử hữu cơ
organic molecule
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有机分子
- 民主党 内有 种族主义者 和 极端分子 吗
- Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
- 表册 上 共有 六个 大 项目 , 每个 项目 底下 又 分列 若干 子目
- trên bảng có tất cả 6 mục lớn, trong mỗi mục lại chi ra thành nhiều mục nhỏ.
- 养育 子女 还 没有 得到 社会 的 充分 重视
- Việc nuôi dạy con cái chưa nhận được sự quan tâm đúng mức của xã hội.
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
- 他 跟 投机倒把 分子 有 瓜葛
- nó có dính líu với bọn đầu cơ.
- 他 十分 渴望 有 个子 息
- Anh ấy rất khao khát có một đứa con.
- 生物芯片 用 有机 分子 而 非 硅 或 锗 制造 的 计算机芯片
- Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
子›
有›
机›