Đọc nhanh: 有机 (hữu cơ). Ý nghĩa là: hữu cơ (hoá học), hữu cơ (quan hệ hữu cơ giữa các sự vật). Ví dụ : - 有机酸 a-xít hữu cơ.. - 有机化学 hoá học hữu cơ
有机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hữu cơ (hoá học)
原来指跟生物体有关的或从生物体来的 (化合物) ,现在指除碳酸盐和碳的氧化物外,含碳原子的 (化合物)
- 有机酸
- a-xít hữu cơ.
- 有机化学
- hoá học hữu cơ
✪ 2. hữu cơ (quan hệ hữu cơ giữa các sự vật)
指事物构成的各部分互相关连协调,而具有不可分的统一性,就像个人生物体那样
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有机
- 不让 敌人 有 喘息 的 机会
- không để bọn giặc có dịp nghỉ xả hơi.
- 他 突然 有 了 一个 新 的 机
- Anh ấy đột nhiên có một ý tưởng mới.
- 他 有 个 深造 机会
- Anh ấy có cơ hội học chuyên sâu.
- 他 用 摄像机 记录 了 我 在 那天 的 所有 行动
- Anh ấy dùng máy quay ghi lại toàn bộ hoạt động ngày hôm đó của tôi..
- 他们 之间 有 很多 机关
- Giữa họ có nhiều mưu kế.
- 上海 有 两个 机场
- Thượng Hải có hai sân bay.
- 你 在 哪儿 工作 ? 说不定 我 有 机会 去 那儿 工作 !
- Bạn làm việc ở đâu? Biết đâu tôi có cơ hội làm việc ở đó!
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
有›
机›