Đọc nhanh: 有机体 (hữu cơ thể). Ý nghĩa là: cơ thể; sinh vật; thể hữu cơ. Ví dụ : - 池有机体体内一种贮存流体的液囊或穴 Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.
有机体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ thể; sinh vật; thể hữu cơ
机体
- 池 有机体 体内 一种 贮存 流体 的 液囊 或 穴
- Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有机体
- 突变体 由 突变 而 产生 的 一种 新 个体 、 新 有机体 或者 新种
- 突变体 là một cá thể mới, một sinh vật hữu cơ mới hoặc một loài mới phát triển từ một biến thể.
- 有机体
- thể hữu cơ.
- 池 有机体 体内 一种 贮存 流体 的 液囊 或 穴
- Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.
- 一些 细菌 对 人体 有益
- Một số vi khuẩn có lợi cho cơ thể.
- 他 有 个 深造 机会
- Anh ấy có cơ hội học chuyên sâu.
- 人体 是 一个 复杂 的 有机体
- Cơ thể con người là một thể hữu cơ phức tạp.
- 今天 身体 有点 不 受用
- hôm nay trong người không được thoải mái lắm.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
有›
机›