部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tì.bỉ.tỳ.bí.tý.ty】
Đọc nhanh: 庳 (tì.bỉ.tỳ.bí.tý.ty). Ý nghĩa là: thấp; trũng; lụp xụp; lùn. Ví dụ : - 宫室卑庳(房屋低矮) nhà cửa lụp xụp
庳 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thấp; trũng; lụp xụp; lùn
低洼;矮
- 宫室 gōngshì 卑 bēi 庳 bì ( 房屋 fángwū 低矮 dīǎi )
- nhà cửa lụp xụp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庳
庳›
Tập viết