volume volume

Từ hán việt: 【tì.bỉ.tỳ.bí.tý.ty】

Đọc nhanh: (tì.bỉ.tỳ.bí.tý.ty). Ý nghĩa là: thấp; trũng; lụp xụp; lùn. Ví dụ : - 宫室卑庳房屋低矮) nhà cửa lụp xụp

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thấp; trũng; lụp xụp; lùn

低洼;矮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 宫室 gōngshì bēi 房屋 fángwū 低矮 dīǎi

    - nhà cửa lụp xụp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 宫室 gōngshì bēi 房屋 fángwū 低矮 dīǎi

    - nhà cửa lụp xụp

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bǐ , Bì
    • Âm hán việt: , Bỉ , Ty , , , Tỳ
    • Nét bút:丶一ノノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHHJ (戈竹竹十)
    • Bảng mã:U+5EB3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp