Đọc nhanh: 有害垃圾 (hữu hại lạp sắc). Ý nghĩa là: Rác có hại.
有害垃圾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rác có hại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有害垃圾
- 街上 有 许多 垃圾桶
- Có rất nhiều thùng rác trên đường phố.
- 你 的 垃圾桶 里 有 什么 ?
- Trong thùng rác của cậu có gì?
- 这 不是 垃圾 音乐 也 没有 魔鬼 讯息
- Đây không phải là nhạc rác, và không có thông điệp ma quỷ.
- 他们 清除 了 所有 垃圾
- Họ đã dọn sạch mọi rác rưởi.
- 有人 在 这儿 乱 扔 垃圾
- Có người đang vứt rác ở đây
- 正面 有 很多 垃圾
- Đằng trước có rất nhiều rác.
- 有时候 , 垃圾 只是 放错 位置 的 人才 而已
- Có đôi khi, rác rưởi chỉ là một tài năng không được đúng chỗ mà thôi
- 垃圾 给 环境 的 危害 很 明显
- Rác thải có mối nguy hại rõ rệt đối với môi trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圾›
垃›
害›
有›