Đọc nhanh: 城市垃圾 (thành thị lạp sắc). Ý nghĩa là: Rác đô thị.
城市垃圾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rác đô thị
城市垃圾是城市中固体废物的混合体,包括工业垃圾,建筑垃圾和生活垃圾。工业废渣的数量,性质及其对环境污染的程度差异很大,应统一管理。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 城市垃圾
- 也许 有个 办法 炸毁 城市
- Có thể là một cách để làm nổ tung thành phố.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 不要 乱 扔 垃圾
- Đừng vứt rác lung tung.
- 不要 随意 焚烧 垃圾
- Đừng tùy tiện đốt rác.
- 不要 随意 弃置 垃圾
- Đừng vứt rác tùy tiện.
- 他们 决定 迁移 到 新 的 城市
- Họ quyết định di chuyển đến thành phố mới.
- 不要 在 路上 丢 垃圾
- Không nên vứt rác trên đường.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圾›
垃›
城›
市›