AK枪 ak qiāng
volume volume

Từ hán việt: 【thương】

Đọc nhanh: AK (thương). Ý nghĩa là: Súng AK.

Ý Nghĩa của "AK枪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

AK枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Súng AK

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến AK枪

  • volume volume

    - 越南 yuènán 乳制品 rǔzhìpǐn 企业 qǐyè Vinamilk zài 中国 zhōngguó 推出 tuīchū 越娜 yuènà miào 品牌 pǐnpái

    - Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc

  • volume volume

    - shì BlackPink de 粉丝 fěnsī

    - Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.

  • volume volume

    - khi n ng i ta c m ph c

    - 令人折服。

  • volume volume

    - n kh ng c a ng i ta

    - 白吃别人的东西。

  • volume volume

    - l m ng i ta kh x

    - 叫人为难

  • volume volume

    - khi n ng i ta t nh ng

    - 发人深省。

  • volume volume

    - anh ta c nhi u s ng ki n

    - 他板眼多。

  • - Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s

    - Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēng , Qiāng
    • Âm hán việt: Sang , Sanh , Thương
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOSU (木人尸山)
    • Bảng mã:U+67AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao