Đọc nhanh: AK枪 (thương). Ý nghĩa là: Súng AK.
AK枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Súng AK
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến AK枪
- 越南 乳制品 企业 Vinamilk 在 中国 推出 越娜 妙 品牌
- Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc
- 她 是 BlackPink 的 粉丝
- Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- n kh ng c a ng i ta
- 白吃别人的东西。
- l m ng i ta kh x
- 叫人为难
- khi n ng i ta t nh ng
- 发人深省。
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s
- Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枪›