Đọc nhanh: 有声片儿 (hữu thanh phiến nhi). Ý nghĩa là: phim nói; phim có tiếng nói.
有声片儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim nói; phim có tiếng nói
有声片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有声片儿
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 敲 了 一阵 门 , 里边 没有 人 应声 儿
- gõ cửa một hồi, nhưng bên trong không có người trả lời.
- 人 都 快 急 疯 了 , 你 还有 心思 逗乐 儿
- người ta muốn phát điên lên, anh còn ở đó mà pha trò.
- 中山服 有 四个 兜儿
- áo Tôn Trung Sơn có bốn túi.
- 这 本书 里 有 很多 画 片儿
- Cuốn sách này có nhiều bức tranh.
- 他 的 声音 略微 有点儿 颤抖
- Giọng anh ấy hơi hơi run rẩy.
- 他 有点 重听 , 你 说话 得 大声 点儿
- anh ấy hơi lảng tai, anh phải nói to lên một tý.
- 屋子里 一点儿 响声 也 没有
- Trong phòng một chút tiếng động cũng không có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
声›
有›
片›