Đọc nhanh: 有声片 (hữu thanh phiến). Ý nghĩa là: phim nói; phim có tiếng nói.
有声片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim nói; phim có tiếng nói
既有形象又有声音的影片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有声片
- 人声 马声 乱成 一片
- Người kêu ngựa nháo, lộn xộn cả một vùng.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 他 有 美妙 的 歌声
- Anh ấy có giọng ca tuyệt vời.
- 他 口才好 , 说起 故事 来 有声有色
- Anh ấy có tài ăn nói, kể chuyện thật sinh động.
- 他 在 学术界 很 有 声望
- Anh ấy nổi tiếng trong giới học thuật.
- 他 在 这个 圈子里 很 有 声望
- Anh ấy rất có uy tín trong phạm vi này.
- 他 喊 了 几声 , 也 没有 人 答应
- Anh ấy kêu mấy tiếng mà không có ai đáp lại.
- 书房 里面 为什么 会 有 烧焦 尸体 的 照片 呢
- Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
有›
片›