有声片 yǒushēng piàn
volume volume

Từ hán việt: 【hữu thanh phiến】

Đọc nhanh: 有声片 (hữu thanh phiến). Ý nghĩa là: phim nói; phim có tiếng nói.

Ý Nghĩa của "有声片" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有声片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phim nói; phim có tiếng nói

既有形象又有声音的影片

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有声片

  • volume volume

    - 人声 rénshēng 马声 mǎshēng 乱成 luànchéng 一片 yīpiàn

    - Người kêu ngựa nháo, lộn xộn cả một vùng.

  • volume volume

    - 交通 jiāotōng 车辆 chēliàng 不停 bùtíng de 喧闹声 xuānnàoshēng 使 shǐ 我们 wǒmen 得不到 débúdào 片刻 piànkè 安宁 ānníng

    - Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.

  • volume volume

    - yǒu 美妙 měimiào de 歌声 gēshēng

    - Anh ấy có giọng ca tuyệt vời.

  • volume volume

    - 口才好 kǒucáihǎo 说起 shuōqǐ 故事 gùshì lái 有声有色 yǒushēngyǒusè

    - Anh ấy có tài ăn nói, kể chuyện thật sinh động.

  • volume volume

    - zài 学术界 xuéshùjiè hěn yǒu 声望 shēngwàng

    - Anh ấy nổi tiếng trong giới học thuật.

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 圈子里 quānzilǐ hěn yǒu 声望 shēngwàng

    - Anh ấy rất có uy tín trong phạm vi này.

  • volume volume

    - hǎn le 几声 jǐshēng 没有 méiyǒu rén 答应 dāyìng

    - Anh ấy kêu mấy tiếng mà không có ai đáp lại.

  • volume volume

    - 书房 shūfáng 里面 lǐmiàn 为什么 wèishíme huì yǒu 烧焦 shāojiāo 尸体 shītǐ de 照片 zhàopiān ne

    - Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao