Đọc nhanh: 有型 (hữu hình). Ý nghĩa là: sành điệu.
有型 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sành điệu
stylish
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有型
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 她 的 发型 有点 差
- Kiểu tóc của cô ấy có chút không đều.
- 她 的 发型 有点 伧
- Kiểu tóc của cô ấy hơi không đẹp.
- 他 有 多种 型 的 鞋
- Anh ấy có nhiều loại giày.
- 四合院 是 汉族 民居 形式 的 典型 , 其 历史 已有 三千多年
- Tứ hợp viện là hình thức cư trú điển hình của người Hán, có lịch sử hơn 3.000 năm.
- 市场 上 有 多种类型 的 商品
- Trên thị trường có rất nhiều loại hàng hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
有›