有型 yǒu xíng
volume volume

Từ hán việt: 【hữu hình】

Đọc nhanh: 有型 (hữu hình). Ý nghĩa là: sành điệu.

Ý Nghĩa của "有型" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

有型 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sành điệu

stylish

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有型

  • volume volume

    - yǒu 多种类型 duōzhǒnglèixíng de 条形图 tiáoxíngtú bǐng 散点图 sǎndiǎntú 折线图 zhéxiàntú

    - Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường

  • volume volume

    - 丽塔 lìtǎ 患有 huànyǒu 埃布 āibù 斯坦 sītǎn 畸型 jīxíng

    - Rita bị dị tật Ebstein.

  • volume volume

    - 手头 shǒutóu yǒu 号码 hàomǎ suǒ de 原型 yuánxíng 想要 xiǎngyào 校验 jiàoyàn

    - Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.

  • volume volume

    - de 发型 fàxíng 有点 yǒudiǎn chà

    - Kiểu tóc của cô ấy có chút không đều.

  • volume volume

    - de 发型 fàxíng 有点 yǒudiǎn cāng

    - Kiểu tóc của cô ấy hơi không đẹp.

  • volume volume

    - yǒu 多种 duōzhǒng xíng de xié

    - Anh ấy có nhiều loại giày.

  • volume volume

    - 四合院 sìhéyuàn shì 汉族 hànzú 民居 mínjū 形式 xíngshì de 典型 diǎnxíng 历史 lìshǐ 已有 yǐyǒu 三千多年 sānqiānduōnián

    - Tứ hợp viện là hình thức cư trú điển hình của người Hán, có lịch sử hơn 3.000 năm.

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng shàng yǒu 多种类型 duōzhǒnglèixíng de 商品 shāngpǐn

    - Trên thị trường có rất nhiều loại hàng hóa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNG (一弓土)
    • Bảng mã:U+578B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao