Đọc nhanh: 月华 (nguyệt hoa). Ý nghĩa là: ánh trăng; ánh sáng trăng, quầng trăng; vầng sáng quanh mặt trăng. Ví dụ : - 月华如水 ánh trăng vằng vặt
月华 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ánh trăng; ánh sáng trăng
月光
- 月华 如水
- ánh trăng vằng vặt
✪ 2. quầng trăng; vầng sáng quanh mặt trăng
月光通过云中的小水滴或冰粒时发生衍射,在月亮周围形成的彩色光环,内紫外红
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月华
- 《 新华 月 报 》
- Tân Hoa nguyệt báo
- 日月 光华
- ánh sáng rực rỡ của mặt trời, mặt trăng.
- 月华 如水
- ánh trăng vằng vặt
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 月亮 有圈 紫色 华环
- Mặt trăng có vòng sáng màu tím.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
月›