Đọc nhanh: 月偏食 (nguyệt thiên thực). Ý nghĩa là: nguyệt thực một phần của mặt trăng.
月偏食 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyệt thực một phần của mặt trăng
partial eclipse of the moon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月偏食
- 他 偏爱 甜食
- Anh ấy thích đồ ngọt hơn.
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 一偏之见
- kiến giải phiến diện
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 月食 出现 的 几率 小
- Tỷ lệ xuất hiện của nguyệt thực thấp.
- 你 这个 月 的 伙食费 花 了 多少 ?
- Tháng này bạn đã tiêu bao nhiêu tiền ăn?
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 我 非常 偏爱 甜食
- Tôi rất thích đồ ngọt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偏›
月›
食›