月份会议 yuèfèn huìyì
volume volume

Từ hán việt: 【nguyệt phận hội nghị】

Đọc nhanh: 月份会议 (nguyệt phận hội nghị). Ý nghĩa là: hội nghị hàng tháng, cuộc họp hang thang.

Ý Nghĩa của "月份会议" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

月份会议 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hội nghị hàng tháng

monthly conference

✪ 2. cuộc họp hang thang

monthly meeting

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月份会议

  • volume volume

    - 12 月份 yuèfèn 巴厘岛 bālídǎo 极其 jíqí 炎热 yánrè 潮湿 cháoshī

    - Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.

  • volume volume

    - 协议 xiéyì 规定 guīdìng 双方 shuāngfāng 每月 měiyuè 会晤 huìwù 一次 yīcì

    - Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 每月 měiyuè 举行 jǔxíng 一次 yīcì 会议 huìyì

    - Công ty tổ chức hội nghị định kỳ mỗi tháng.

  • volume volume

    - 年度 niándù 会议 huìyì dìng zài 下个月 xiàgeyuè

    - Cuộc họp hàng năm được định vào tháng tới.

  • volume volume

    - 十二月 shíèryuè 中旬 zhōngxún yǒu 一个 yígè 会议 huìyì

    - Giữa tháng 12 có một cuộc họp.

  • volume volume

    - 本月 běnyuè de 会议 huìyì 取消 qǔxiāo le

    - Cuộc họp tháng này đã bị hủy.

  • volume volume

    - 月初 yuèchū yǒu 一个 yígè 会议 huìyì

    - Tôi có một cuộc họp vào đầu tháng.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 十月 shíyuè 一日 yīrì 召开 zhàokāi

    - Cuộc họp sẽ được tổ chức vào ngày 1 tháng 10.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīn , Fèn
    • Âm hán việt: Bân , Phân , Phần
    • Nét bút:ノ丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OCSH (人金尸竹)
    • Bảng mã:U+4EFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nguyệt
    • Nét bút:ノフ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:B (月)
    • Bảng mã:U+6708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIK (戈女戈大)
    • Bảng mã:U+8BAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao