Đọc nhanh: 最高音 (tối cao âm). Ý nghĩa là: nốt cao nhất, sân cao nhất, giọng nói cao nhất.
最高音 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nốt cao nhất
highest note
✪ 2. sân cao nhất
highest pitch
✪ 3. giọng nói cao nhất
highest voice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最高音
- 他 唱 最 高音部
- Anh ta hát phần âm cao nhất.
- 十环 是 最高 的 环数
- Vòng 10 là số điểm cao nhất.
- 他 的 成绩 逮至 了 最高 水平
- Thành tích của anh ấy đã đạt đến mức cao nhất.
- 产量 超过 历史 同期 最高 水平
- sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.
- 住 在 大街 旁 最大 的 缺点 是 噪音
- Một trong những điểm yếu lớn nhất khi sống bên cạnh đường lớn là tiếng ồn.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 这家 酒店 配备 了 高保真 音响设备 , 确保 提供 最好 的 听觉 体验
- Khách sạn này được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, đảm bảo mang lại trải nghiệm âm thanh tuyệt vời.
- 他们 的 会议室 配备 了 高保真 音响设备 , 适合 举办 各类 活动
- Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
最›
音›
高›