最高 zuìgāo
volume volume

Từ hán việt: 【tối cao】

Đọc nhanh: 最高 (tối cao). Ý nghĩa là: cao nhất, tối cao (tòa án, v.v.), cao nhất. Ví dụ : - 它的分辨率最高了 Độ phân giải cao nhất có.. - 我在班里是最高的。 Tôi là người cao nhất trong lớp.

Ý Nghĩa của "最高" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

最高 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. cao nhất

highest

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 分辨率 fēnbiànlǜ 最高 zuìgāo le

    - Độ phân giải cao nhất có.

✪ 2. tối cao (tòa án, v.v.)

supreme (court etc)

✪ 3. cao nhất

tallest

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 班里 bānlǐ shì 最高 zuìgāo de

    - Tôi là người cao nhất trong lớp.

✪ 4. chí cao

而无可超越的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最高

  • volume volume

    - chàng zuì 高音部 gāoyīnbù

    - Anh ta hát phần âm cao nhất.

  • volume volume

    - 十环 shíhuán shì 最高 zuìgāo de 环数 huánshù

    - Vòng 10 là số điểm cao nhất.

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan de 消遣 xiāoqiǎn shì 打高尔夫 dǎgāoěrfū

    - Trò tiêu khiển yêu thích của anh ấy là chơi gôn.

  • volume volume

    - 假若 jiǎruò 增产 zēngchǎn 三成 sānchéng jiù 突破 tūpò 历史 lìshǐ 最高 zuìgāo 纪录 jìlù

    - Nếu tăng sản lượng lên gấp ba lần, thì có thể phá vỡ được kỷ lục cao nhất.

  • volume volume

    - 产量 chǎnliàng 超过 chāoguò 历史 lìshǐ 同期 tóngqī 最高 zuìgāo 水平 shuǐpíng

    - sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.

  • volume volume

    - 出价 chūjià 最高 zuìgāo de 就是 jiùshì 得主 dézhǔ

    - Sau đó, giá thầu cao nhất sẽ nhận được nó.

  • volume volume

    - 导航系统 dǎohángxìtǒng 记录 jìlù de 最大 zuìdà 海浪 hǎilàng yǒu duō gāo

    - Hệ thống điều khiển ghi lại con sóng cao nhất là bao nhiêu.

  • volume volume

    - 七月份 qīyuèfèn 最高 zuìgāo 温度 wēndù 可能 kěnéng 达到 dádào 36 摄氏度 shèshìdù

    - Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+10 nét), viết 曰 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tối
    • Nét bút:丨フ一一一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ASJE (日尸十水)
    • Bảng mã:U+6700
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao