Đọc nhanh: 最高法院 (tối cao pháp viện). Ý nghĩa là: tòa án Tối cao. Ví dụ : - 最高法院法官 Tòa án tối cao công lý.
✪ 1. tòa án Tối cao
supreme court
- 最高法院 法官
- Tòa án tối cao công lý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最高法院
- 这起 案件 将 由 高级法院 裁判
- Vụ án này sẽ do tòa án cấp cao phán quyết.
- 高级人民法院
- toà án nhân dân cấp cao
- 最高法院 法官
- Tòa án tối cao công lý.
- 他 唱 最 高音部
- Anh ta hát phần âm cao nhất.
- 他 的 成就 使 他 一飞冲天 到 最高 的 地位
- Những thành tích của anh ấy đã đưa anh ấy lên đỉnh cao.
- 最高人民检察院
- viện kiểm sát nhân dân tối cao.
- 最高人民法院
- toà án nhân dân tối cao.
- 新泽西州 最 年轻 的 上诉 法院 法官
- Thẩm phán tòa phúc thẩm trẻ nhất ở New Jersey
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
最›
法›
院›
高›