最喜爱 zuì xǐ'ài
volume volume

Từ hán việt: 【tối hỉ ái】

Đọc nhanh: 最喜爱 (tối hỉ ái). Ý nghĩa là: yêu thích. Ví dụ : - 我最喜爱的两位 Hai người yêu thích của tôi.

Ý Nghĩa của "最喜爱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

最喜爱 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. yêu thích

favorite

Ví dụ:
  • volume volume

    - zuì 喜爱 xǐài de 两位 liǎngwèi

    - Hai người yêu thích của tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最喜爱

  • volume volume

    - zuì 喜爱 xǐài de 两位 liǎngwèi

    - Hai người yêu thích của tôi.

  • volume volume

    - 爱情 àiqíng zhōng zuì 容易 róngyì 喜新 xǐxīn 忘旧 wàngjiù de 三大 sāndà 星座 xīngzuò

    - Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu

  • volume volume

    - yóu 港人 gǎngrén 推举 tuījǔ zuì 喜爱 xǐài de 十首 shíshǒu 唐诗 tángshī

    - 10 bài thơ Đường được người Hồng Công bình chọn yêu thích nhất

  • volume volume

    - zuì 喜爱 xǐài de 运动 yùndòng shì 滑雪 huáxuě 其次 qícì shì 冰球 bīngqiú

    - Môn thể thao mà cô ấy thích nhất là trượt tuyết, sau đó là khúc côn cầu.

  • volume volume

    - yóu 港人 gǎngrén 推举 tuījǔ zuì 喜爱 xǐài de 十首 shíshǒu 唐诗 tángshī

    - 10 bài thơ Đường được người Hồng Công bình chọn là yêu thích nhất

  • volume volume

    - 城隍庙 chénghuángmiào 景物 jǐngwù 优雅 yōuyǎ 市场 shìchǎng 繁华 fánhuá shì 上海 shànghǎi 人民 rénmín zuì 喜爱 xǐài de 游览胜地 yóulǎnshèngdì 之一 zhīyī

    - Miếu thành hoàng có phong cảnh tao nhã, khu chợ sầm uất, là một trong những điểm du lịch yêu thích của người dân Thượng Hải

  • volume volume

    - 帆船 fānchuán 运动 yùndòng shì zuì 喜爱 xǐài de 活动 huódòng

    - Thể thao buồm là hoạt động mà anh ấy yêu thích nhất.

  • volume volume

    - ài 运动 yùndòng 其中 qízhōng zuì 喜欢 xǐhuan 踢足球 tīzúqiú

    - Tớ thích thể thao, trong đó thích nhất là đá bóng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , , , Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+559C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+10 nét), viết 曰 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tối
    • Nét bút:丨フ一一一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ASJE (日尸十水)
    • Bảng mã:U+6700
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao