Đọc nhanh: 月湖区 (nguyệt hồ khu). Ý nghĩa là: Quận Yuehu của thành phố Yingtan 鷹潭市 | 鹰潭市, Jiangxi.
✪ 1. Quận Yuehu của thành phố Yingtan 鷹潭市 | 鹰潭市, Jiangxi
Yuehu district of Yingtan city 鷹潭市|鹰潭市, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月湖区
- 月光 映 在 湖面 上
- Ánh trăng phản chiếu trên mặt hồ.
- 月光 煜 映着 湖面
- Ánh trăng chiếu rọi mặt hồ.
- 月光 照射 在 湖面 上
- Ánh trăng chiếu xuống mặt hồ.
- 湖北 西部 地区
- phía tây Hồ Bắc.
- 楚国 最初 在 湖北 地区
- Nước Chu ban đầu nằm ở khu vực Hồ Bắc.
- 这个 地区 一年 中有 六个月 被 积雪 覆盖
- Khu vực này một năm thì có sáu tháng bị bao phủ bởi tuyết.
- 这个 地区 有 很多 湖泊
- Khu vực này có nhiều hồ.
- 这些 小岛 分布 着 整个 湖区
- Các đảo nhỏ phân bố khắp toàn bộ khu vực hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
月›
湖›