Đọc nhanh: 月婆子 (nguyệt bà tử). Ý nghĩa là: phụ nữ trong giai đoạn cuối thai kỳ (thông tục).
月婆子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phụ nữ trong giai đoạn cuối thai kỳ (thông tục)
woman in late pregnancy (colloquial)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月婆子
- 她 的 月子 是 二月 初
- ngày ở cữ của cô ấy vào đầu tháng hai.
- 装修 这套 房子 估计 花 两个 月
- Người ta ước tính mất hai tháng để trang trí ngôi nhà.
- 她 还 没 出月子
- cô ấy sinh chưa đầy tháng.
- 今属子 支 之 月份
- Hôm nay thuộc tháng tý.
- 孩子 不足 月 就 生 下来 了
- đứa bé này sinh thiếu tháng.
- 他 不断 质疑 他 老婆 关于 教育 孩子 的 事
- Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.
- 凝视着 水中 的 月亮 影子
- Ngắm nhìn bóng trăng trong nước.
- 她 已经 有 了 六七个 月 的 身子
- cô ta đã có thai sáu bảy tháng rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婆›
子›
月›