月婆子 yuè pó zi
volume volume

Từ hán việt: 【nguyệt bà tử】

Đọc nhanh: 月婆子 (nguyệt bà tử). Ý nghĩa là: phụ nữ trong giai đoạn cuối thai kỳ (thông tục).

Ý Nghĩa của "月婆子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

月婆子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phụ nữ trong giai đoạn cuối thai kỳ (thông tục)

woman in late pregnancy (colloquial)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月婆子

  • volume volume

    - de 月子 yuèzi shì 二月 èryuè chū

    - ngày ở cữ của cô ấy vào đầu tháng hai.

  • volume volume

    - 装修 zhuāngxiū 这套 zhètào 房子 fángzi 估计 gūjì huā 两个 liǎnggè yuè

    - Người ta ước tính mất hai tháng để trang trí ngôi nhà.

  • volume volume

    - hái méi 出月子 chūyuèzi

    - cô ấy sinh chưa đầy tháng.

  • volume volume

    - 今属子 jīnshǔzi zhī zhī 月份 yuèfèn

    - Hôm nay thuộc tháng tý.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 不足 bùzú yuè jiù shēng 下来 xiàlai le

    - đứa bé này sinh thiếu tháng.

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 质疑 zhìyí 老婆 lǎopó 关于 guānyú 教育 jiàoyù 孩子 háizi de shì

    - Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.

  • volume volume

    - 凝视着 níngshìzhe 水中 shuǐzhōng de 月亮 yuèliang 影子 yǐngzi

    - Ngắm nhìn bóng trăng trong nước.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng yǒu le 六七个 liùqīgè yuè de 身子 shēnzi

    - cô ta đã có thai sáu bảy tháng rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EEV (水水女)
    • Bảng mã:U+5A46
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nguyệt
    • Nét bút:ノフ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:B (月)
    • Bảng mã:U+6708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao