Đọc nhanh: 最佳编剧奖 (tối giai biên kịch tưởng). Ý nghĩa là: Giải biên kịch giỏi nhất.
最佳编剧奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giải biên kịch giỏi nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最佳编剧奖
- 作画 的 最佳 时间 是 白天
- Thời gian tốt nhất để vẽ là ban ngày.
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 他 不愧为 最佳 演员
- Anh ấy không hổ là diễn viên xuất sắc nhất.
- 对 这场 闹剧 你 最好 是 冷眼相待 静观其变
- Đối với trò cười như thế này, bạn tốt nhất nên lặng lẽ quan sát, yên tĩnh theo dõi.
- 他 最近 身体 欠佳
- Gần đây sức khỏe của anh ấy không được tốt.
- 他 连续 三年 获得最佳 员工 奖
- Anh ấy đã nhận giải nhân viên xuất sắc liên tục trong ba năm.
- 他们 是 工作 上 的 最佳 对
- Họ là cặp đôi tốt nhất trong công việc.
- 他们 讨论 问题 时 , 总是 能 找到 最佳 的 解决办法
- Khi thảo luận vấn đề, họ luôn tìm ra cách giải quyết tốt nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
剧›
奖›
最›
编›