Đọc nhanh: 最低音 (tối đê âm). Ý nghĩa là: nốt thấp nhất, sân thấp nhất, giọng thấp nhất.
最低音 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nốt thấp nhất
lowest note
✪ 2. sân thấp nhất
lowest pitch
✪ 3. giọng thấp nhất
lowest voice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最低音
- 即使 是 包吃包住 工资 也 不能 低于 最低工资 标准
- Kể cả bao ăn ở thì lương cũng không được thấp hơn lương tối thiểu.
- 他 唱 最 高音部
- Anh ta hát phần âm cao nhất.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 她 最 喜欢 看 音乐节目
- Cô ấy thích xem các chương trình ca nhạc nhất.
- 本 星期 买 胡萝卜 和 洋白菜 最 合算 , 因 货源充足 , 价格低廉
- Trong tuần này, mua cà rốt và bắp cải là rất tiết kiệm, vì nguồn hàng dồi dào và giá cả rẻ.
- 他 最终 不得不 低头 认输
- Cuối cùng anh ấy phải cúi đầu nhận thua.
- 住 在 大街 旁 最大 的 缺点 是 噪音
- Một trong những điểm yếu lớn nhất khi sống bên cạnh đường lớn là tiếng ồn.
- 她 落 低 声音 说话
- Cô ấy hạ thấp giọng nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
最›
音›