Đọc nhanh: 最优惠 (tối ưu huệ). Ý nghĩa là: tối huệ.
最优惠 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tối huệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最优惠
- 商店 正在 搞 优惠活动
- Cửa hàng đang có chương trình ưu đãi.
- 他们 提供 打 10 折扣 的 优惠
- Họ cung cấp ưu đãi giảm giá 10%.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 使用 优惠券 购物 非常 省钱
- Sử dụng phiếu giảm giá khi mua sắm rất tiết kiệm.
- 她 无疑 是 最 优秀 的 员工
- Cô ấy chắc chắn là nhân viên xuất sắc nhất.
- 他 是 最 优秀 的 教练 之一
- Ông là một trong những huấn luyện viên giỏi nhất.
- 他 是 我 心里 最 优秀 的 演员
- Anh ấy là diễn viên xuất sắc nhất trong lòng tôi.
- 在 满 500 元时 , 你 可以 享受 免邮 优惠
- Khi mua hàng trên 500 nhân dân tệ, bạn có thể nhận ưu đãi freeship.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
惠›
最›