Đọc nhanh: 替角 (thế giác). Ý nghĩa là: (nhà hát) hiểu biết.
替角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (nhà hát) hiểu biết
(theater) understudy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 替角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 乐观 正 逐渐 替代 悲观
- Sự lạc quan đang dần thay thế sự bi quan.
- 两个 人 倒替 着 看护 病人
- hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 事情 已经 调查 清楚 , 你 用不着 再 替 他 打掩护 了
- sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
替›
角›