Đọc nhanh: 月夕 (nguyệt tịch). Ý nghĩa là: Tết trung thu vào ngày 15 tháng 8 âm lịch.
月夕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tết trung thu vào ngày 15 tháng 8 âm lịch
Mid-autumn Festival on lunar 15th August
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月夕
- 夕阳 岁月 , 从容 淡定
- Tuổi già bình yên, ung dung tự tại.
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 饺子馅 儿 枣泥 馅 儿 月饼
- nhân bánh há cảo/ bánh trung thu nhân táo
- 一朝一夕
- Một sớm một chiều.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 腊月 三十 是 越南 的 除夕
- Ngày 30 tháng chạp âm lịch là giao thừa của người Việt.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夕›
月›