Đọc nhanh: 替他人酿造啤酒 (thế tha nhân nhưỡng tạo ti tửu). Ý nghĩa là: dịch vụ sản xuất bia cho người khác.
替他人酿造啤酒 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ sản xuất bia cho người khác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 替他人酿造啤酒
- 他 总 替人 背黑锅
- Anh ấy lúc nào cũng nhận tội thay người khác.
- 他 为 客人 筛酒
- Anh ấy rót rượu cho khách.
- 他 向 客人 敬酬 酒
- Anh ấy kính rượu khách.
- 他 总 逼 别人 喝酒
- Anh ta luôn ép người khác uống rượu.
- 他们 建造 了 一个 人工 建筑
- Họ đã xây dựng một công trình nhân tạo.
- 他 从不 热衷于 荣华富贵 而 只 追求 为 人类 造福
- Ông chưa bao giờ ham mê vinh hoa phú quý, mà chỉ theo đuổi lợi ích của nhân loại.
- 他 拿 起 啤酒瓶 , 对 着 嘴 咕咚 咕咚 地 喝 了 几口
- anh ấy cầm bình rượu, đưa lên miệng uống ừng ực mấy ngụm.
- 他 买 了 两 听 啤酒
- Anh ta mua hai lon bia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
他›
啤›
替›
造›
酒›
酿›