Đọc nhanh: 铁器加工 (thiết khí gia công). Ý nghĩa là: dịch vụ rèn.
铁器加工 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ rèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁器加工
- 铁路工人 加班 修理 铁路
- Công nhân đường sắt làm thêm giờ sửa đường sắt.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 为了 增加收入 , 他 在 商店 打工
- Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.
- 今后 我要 更加 努力 工作
- Từ nay về sau, tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
- 他 总是 压着 员工 加班
- Ông ta luôn ép công nhân tăng ca.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
器›
工›
铁›